Có 5 kết quả:
情义 qíng yì ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ • 情意 qíng yì ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ • 情義 qíng yì ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ • 情誼 qíng yì ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ • 情谊 qíng yì ㄑㄧㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affection
(2) comradeship
(2) comradeship
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly regard
(2) affection
(2) affection
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affection
(2) comradeship
(2) comradeship
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship
(2) camaraderie
(2) camaraderie
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendship
(2) camaraderie
(2) camaraderie